0236.3650403 (128)

Chương trình học


7.1. Học phần đại cương

7.1.1. Học phần bắt buộc

STT

SH

TÊN HỌC PHẦN

SỐ

Thực

TÍN CHỈ

thuyết

hành

 

Triết Học & Chính Trị

10

 

 

1

PHI

161

Những NLCB của CN Mac-Lenin 1

2

2

 

2

PHI

162

Những NLCB của CN Mac-Lenin 2

3

3

 

3

HIS

361

Đường lối CM Đảng Cộng Sản VN

3

3

 

4

POS

361

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

 

 

Phương Pháp (Học Tập)

6

 

 

5

PHI

100

Phương pháp luận NCKH

2

2

 

6

COM

101

Nói và trình bày (Tiếng Việt)

2

2

 

7

COM

102

Viết (Tiếng Việt)

2

2

 

 

Ngoại ngữ

12

 

 

8

ENG

116

Reading - Level 1

1

1

 

9

ENG

117

Writing - Level 1

1

1

 

10

ENG

118

Listening - Level 1

1

1

 

11

ENG

119

Speaking - Level 1

1

1

 

12

ENG

166

Reading - Level 2

1

1

 

13

ENG

167

Writing - Level 2

1

1

 

14

ENG

168

Listening - Level 2

1

1

 

15

ENG

169

Speaking - Level 2

1

1

 

16

ENG

216

Reading - Level 3

1

1

 

17

ENG

217

Writing - Level 3

1

1

 

18

ENG

218

Listening - Level 3

1

1

 

19

ENG

219

Speaking - Level 3

1

1

 

Ngoài khối lượng kiến thức tiếng Anh như thiết kế, tùy theo trình độ SV có thể tham gia học Level 4.

20

ENG

266

Reading - Level 4

1

1

 

21

ENG

267

Writing - Level 4

1

1

 

22

ENG

268

Listening - Level 4

1

1

 

23

ENG

269

Speaking - Level 4

1

1

 

 

Toán-Tin học

14

 

 

24

MTH

100

Toán cao cấp C

3

2

1

25

CS

101

Tin học đại cương

3

2

1

26

CS

102

Tin học ứng dụng

3

2

1

 

Hướng nghiệp

2

 

 

27

DTE LAW

102

Hướng nghiệp 1

1

1

 

28

DTE LAW

152

Hướng nghiệp 2

1

1

 

29

Giáo dục thể chất

5

5

 

30

Giáo dục quốc phòng

165 tiết

165

 

 

7.1.2.Học phần tự chọn :

STT

SH

TÊN HỌC PHẦN

SỐ

Thực

TÍN CHỈ

thuyết

hành

Chọn 2 trong 5

 

31

AHI

391

Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam

2

2

 

32

AHI

392

Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây

2

2

 

33

EVR

205

Sức Khỏe Môi Trường

2

2

 

34

HIS

221

Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1

2

2

 

35

HIS

222

Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2

2

2

 

 

7.2. Học phần đại cương ngành

7.2.1.Học phần bắt buộc :

STT

SH

TÊN HỌC PHẦN

SỐ

Thực

thuyết

hành

ĐẠI CƯƠNG NGÀNH

 

 

36

SOC

151

Đại Cương Xã Hội Học

3

3

 

37

PSY

151

Đại Cương Tâm Lý Học

3

3

 

38

MGT

201

Quản Trị Học

2

2

 

39

HIS

213

Lịch Sử Nhà Nước và Pháp Luật Việt Nam

2

2

 

40

LAW

105

Lý Luận Chung về Nhà Nước và Pháp Luật

3

3

 

41

LAW

405

Luật Học So Sánh

2

2

 

42

LAW

210

Hiến Pháp Việt Nam

2

2

 

43

PHI

306

Logic Học

3

3

 

44

LAW

207

Luật Thương Mại 1

2

2

 

45

LAW

307

Luật Thương Mại 2

2

2

 

46

LAW

208

Luật Dân Sự 1

2

2

 

47

LAW

230

Luật Hành Chính

3

3

 

48

LAW

283

Luật Lao Động

3

3

 

49

LAW

308

Luật Dân Sự 2

2

2

 

50

LAW

368

Luật Đất Đai

2

2

 

51

LAW

369

Luật Môi Trường

2

2

 

52

LAW

388

Luật Hôn Nhân Gia Đình

2

2

 

53

LAW

358

Luật Dân Sự 3

2

2

 

54

LAW

340

Luật Hình Sự 1

3

3

 

55

LAW

390

Luật Hình Sự 2

3

3

 

56

LAW

323

Công Pháp Quốc Tế

2

2

 

57

LAW

325

Tư Pháp Quốc Tế

2

2

 

58

LAW

375

Luật Tài Chính

2

2

 

59

LAW

346

Luật Tố Tụng Hình Sự

3

3

 

60

LAW

336

Luật Tố Tụng Dân Sự

3

3

 

61

LAW

261

Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật

3

3

 

7.2.2. Học phần tự chọn

STT

SH

TÊN HỌC PHẦN

SỐ

Thực

thuyết

hành

Chọn 1 trong 3

62

DTE

201

Đạo Đức trong Công Việc

2

2

 

63

MED

268

Y Đức

2

2

 

64

LAW

219

Nghề Luật & Đạo Đức Nghề Luật 1

2

2

 

7.3. Học phần chuyên ngành

7.3.1.Học phần bắt buộc :

STT

SH

TÊN HỌC PHẦN

SỐ

Thực

thuyết

hành

65

LAW

376

Luật Sở Hữu Trí Tuệ

2

2

 

66

LAW

476

Luật Thương Mại Quốc tế

2

2

 

67

LAW

326

Luật Tố Tụng Hành Chính

2

2

 

68

SOC

404

Tội Phạm Học

2

2

 

69

STA

424

Thống Kê Tư Pháp – Thống Kê Hình Sự, Thống Kê Tội Phạm

2

2

 

7.3.2.Học phần tự chọn :

STT

SH

TÊN HỌC PHẦN

SỐ

Thực

thuyết

hành

Chọn 3 trong 5

70

LAW

220

Hiến Pháp Nước Ngoài

2

2

 

71

LAW

385

Kỹ Năng Tư Vấn Pháp Luật

2

2

 

72

LAW

386

Kỹ Năng Tham Gia Giải Quyết Các Vụ Việc Dân Sự

2

2

 

73

LAW

389

Kỹ Năng Tham Gia Giải Quyết Các Vụ Án Hình Sự

2

2

 

74

LAW

387

Kỹ Năng Tham Gia Giải Quyết Các Vụ Việc Hành Chính

2

2

 

Chọn 3 trong 7

75

LAW

317

Luật Biển Việt Nam

2

2

 

76

LAW

413

Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam)

2

2

 

77

LAW

430

Thi Hành Án Hình Sự

2

2

 

78

LAW

458

Thi Hành Án Dân Sự

2

2

 

79

LAW

473

Luật Phá Sản

2

2

 

80

LAW

474

Luật Cạnh Tranh (& Chống Độc Quyền)

2

2

 

81

LAW

221

Luật La Mã

2

2

 

 

7.4. Tốt nghiệp cuối khóa

STT

SH

TÊN HỌC PHẦN

SỐ

Thực

TÍN CHỈ

thuyết

hành

82

LAW

448

Thực tập tốt nghiệp

5

 

5

83

LAW

449

Khóa Luận Tốt Nghiệp

4

4