CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín chỉ |
DTE-LAW 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín chỉ |
DTE-LAW 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Tín chỉ |
ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Tín chỉ |
HIS 213 |
Lịch Sử Nhà Nước và Pháp Luật Việt Nam |
2 |
Tín chỉ |
HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Tín chỉ |
HIS 222 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
2 |
Tín chỉ |
LAW 105 |
Lý Luận Chung về Nhà Nước và Pháp Luật |
3 |
Tín chỉ |
LAW 207 |
Luật Thương Mại 1 |
2 |
Tín chỉ |
LAW 208 |
Luật Dân Sự 1 |
2 |
Tín chỉ |
LAW 219 |
Nghề Luật & Đạo Đức Nghề Luật 1 |
2 |
Tín chỉ |
LAW 230 |
Luật Hành Chính |
3 |
Tín chỉ |
LAW 261 |
Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật |
3 |
Tín chỉ |
LAW 283 |
Luật Lao Động |
3 |
Tín chỉ |
LAW 307 |
Luật Thương Mại 2 |
2 |
Tín chỉ |
LAW 308 |
Luật Dân Sự 2 |
2 |
Tín chỉ |
LAW 323 |
Công Pháp Quốc Tế |
2 |
Tín chỉ |
LAW 325 |
Tư Pháp Quốc Tế |
2 |
Tín chỉ |
LAW 336 |
Luật Tố Tụng Dân Sự |
3 |
Tín chỉ |
LAW 346 |
Luật Tố Tụng Hình Sự |
3 |
Tín chỉ |
LAW 358 |
Luật Dân Sự 3 |
2 |
Tín chỉ |
LAW 368 |
Luật Đất Đai |
2 |
Tín chỉ |
LAW 369 |
Luật Môi Trường |
2 |
Tín chỉ |
LAW 375 |
Luật Tài Chính |
2 |
Tín chỉ |
LAW 376 |
Luật Sở Hữu Trí Tuệ |
2 |
Tín chỉ |
LAW 388 |
Luật Hôn Nhân Gia Đình |
2 |
Tín chỉ |
LAW 476 |
Luật Thương Mại Quốc tế |
2 |
Tín chỉ |
MGT 201 |
Quản Trị Học |
2 |
Tín chỉ |
MTH 100 |
Toán Cao Cấp C |
3 |
Tín chỉ |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín chỉ |
PSY 151 |
Đại Cương Tâm Lý Học |
3 |
Tín chỉ |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín chỉ |
PHI 306 |
Logic Học |
3 |
Tín chỉ |
SOC 151 |
Đại Cương Xã Hội Học |
3 |
Tín chỉ |