Chương trình học
7.1. Học phần đại cương
7.1.1. Học phần bắt buộc
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
|
TÍN CHỈ |
thuyết |
hành |
|||||
|
Triết Học & Chính Trị |
10 |
|
|
|||
1 |
PHI |
161 |
Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 |
2 |
2 |
|
|
2 |
PHI |
162 |
Những NLCB của CN Mac-Lenin 2 |
3 |
3 |
|
|
3 |
HIS |
361 |
Đường lối CM Đảng Cộng Sản VN |
3 |
3 |
|
|
4 |
POS |
361 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
|
|
Phương Pháp (Học Tập) |
6 |
|
|
|||
5 |
PHI |
100 |
Phương pháp luận NCKH |
2 |
2 |
|
|
6 |
COM |
101 |
Nói và trình bày (Tiếng Việt) |
2 |
2 |
|
|
7 |
COM |
102 |
Viết (Tiếng Việt) |
2 |
2 |
|
|
|
Ngoại ngữ |
12 |
|
|
|||
8 |
ENG |
116 |
Reading - Level 1 |
1 |
1 |
|
|
9 |
ENG |
117 |
Writing - Level 1 |
1 |
1 |
|
|
10 |
ENG |
118 |
Listening - Level 1 |
1 |
1 |
|
|
11 |
ENG |
119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
1 |
|
|
12 |
ENG |
166 |
Reading - Level 2 |
1 |
1 |
|
|
13 |
ENG |
167 |
Writing - Level 2 |
1 |
1 |
|
|
14 |
ENG |
168 |
Listening - Level 2 |
1 |
1 |
|
|
15 |
ENG |
169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
1 |
|
|
16 |
ENG |
216 |
Reading - Level 3 |
1 |
1 |
|
|
17 |
ENG |
217 |
Writing - Level 3 |
1 |
1 |
|
|
18 |
ENG |
218 |
Listening - Level 3 |
1 |
1 |
|
|
19 |
ENG |
219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
1 |
|
|
Ngoài khối lượng kiến thức tiếng Anh như thiết kế, tùy theo trình độ SV có thể tham gia học Level 4. |
|||||||
20 |
ENG |
266 |
Reading - Level 4 |
1 |
1 |
|
|
21 |
ENG |
267 |
Writing - Level 4 |
1 |
1 |
|
|
22 |
ENG |
268 |
Listening - Level 4 |
1 |
1 |
|
|
23 |
ENG |
269 |
Speaking - Level 4 |
1 |
1 |
|
|
|
Toán-Tin học |
14 |
|
|
|||
24 |
MTH |
100 |
Toán cao cấp C |
3 |
2 |
1 |
|
25 |
CS |
101 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
1 |
|
26 |
CS |
102 |
Tin học ứng dụng |
3 |
2 |
1 |
|
|
Hướng nghiệp |
2 |
|
|
|||
27 |
DTE LAW |
102 |
Hướng nghiệp 1 |
1 |
1 |
|
|
28 |
DTE LAW |
152 |
Hướng nghiệp 2 |
1 |
1 |
|
|
29 |
Giáo dục thể chất |
5 |
5 |
|
|||
30 |
Giáo dục quốc phòng |
165 tiết |
165 |
|
|||
7.1.2.Học phần tự chọn : |
|||||||
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
|
TÍN CHỈ |
thuyết |
hành |
|||||
Chọn 2 trong 5 |
|
||||||
31 |
AHI |
391 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam |
2 |
2 |
|
|
32 |
AHI |
392 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây |
2 |
2 |
|
|
33 |
EVR |
205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
2 |
|
|
34 |
HIS |
221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
2 |
|
|
35 |
HIS |
222 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
2 |
2 |
|
|
7.2. Học phần đại cương ngành |
|||||||
7.2.1.Học phần bắt buộc : |
|||||||
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
|
thuyết |
hành |
||||||
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH |
|
|
|||||
36 |
SOC |
151 |
Đại Cương Xã Hội Học |
3 |
3 |
|
|
37 |
PSY |
151 |
Đại Cương Tâm Lý Học |
3 |
3 |
|
|
38 |
MGT |
201 |
Quản Trị Học |
2 |
2 |
|
|
39 |
HIS |
213 |
Lịch Sử Nhà Nước và Pháp Luật Việt Nam |
2 |
2 |
|
|
40 |
LAW |
105 |
Lý Luận Chung về Nhà Nước và Pháp Luật |
3 |
3 |
|
|
41 |
LAW |
405 |
Luật Học So Sánh |
2 |
2 |
|
|
42 |
LAW |
210 |
Hiến Pháp Việt Nam |
2 |
2 |
|
|
43 |
PHI |
306 |
Logic Học |
3 |
3 |
|
|
44 |
LAW |
207 |
Luật Thương Mại 1 |
2 |
2 |
|
|
45 |
LAW |
307 |
Luật Thương Mại 2 |
2 |
2 |
|
|
46 |
LAW |
208 |
Luật Dân Sự 1 |
2 |
2 |
|
|
47 |
LAW |
230 |
Luật Hành Chính |
3 |
3 |
|
|
48 |
LAW |
283 |
Luật Lao Động |
3 |
3 |
|
|
49 |
LAW |
308 |
Luật Dân Sự 2 |
2 |
2 |
|
|
50 |
LAW |
368 |
Luật Đất Đai |
2 |
2 |
|
|
51 |
LAW |
369 |
Luật Môi Trường |
2 |
2 |
|
|
52 |
LAW |
388 |
Luật Hôn Nhân Gia Đình |
2 |
2 |
|
|
53 |
LAW |
358 |
Luật Dân Sự 3 |
2 |
2 |
|
|
54 |
LAW |
340 |
Luật Hình Sự 1 |
3 |
3 |
|
|
55 |
LAW |
390 |
Luật Hình Sự 2 |
3 |
3 |
|
|
56 |
LAW |
323 |
Công Pháp Quốc Tế |
2 |
2 |
|
|
57 |
LAW |
325 |
Tư Pháp Quốc Tế |
2 |
2 |
|
|
58 |
LAW |
375 |
Luật Tài Chính |
2 |
2 |
|
|
59 |
LAW |
346 |
Luật Tố Tụng Hình Sự |
3 |
3 |
|
|
60 |
LAW |
336 |
Luật Tố Tụng Dân Sự |
3 |
3 |
|
|
61 |
LAW |
261 |
Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật |
3 |
3 |
|
|
7.2.2. Học phần tự chọn |
|||||||
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
|
thuyết |
hành |
||||||
Chọn 1 trong 3 |
|||||||
62 |
DTE |
201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
2 |
|
|
63 |
MED |
268 |
Y Đức |
2 |
2 |
|
|
64 |
LAW |
219 |
Nghề Luật & Đạo Đức Nghề Luật 1 |
2 |
2 |
|
|
7.3. Học phần chuyên ngành |
|||||||
7.3.1.Học phần bắt buộc : |
|||||||
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
|
thuyết |
hành |
||||||
65 |
LAW |
376 |
Luật Sở Hữu Trí Tuệ |
2 |
2 |
|
|
66 |
LAW |
476 |
Luật Thương Mại Quốc tế |
2 |
2 |
|
|
67 |
LAW |
326 |
Luật Tố Tụng Hành Chính |
2 |
2 |
|
|
68 |
SOC |
404 |
Tội Phạm Học |
2 |
2 |
|
|
69 |
STA |
424 |
Thống Kê Tư Pháp – Thống Kê Hình Sự, Thống Kê Tội Phạm |
2 |
2 |
|
|
7.3.2.Học phần tự chọn : |
|||||||
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
|
thuyết |
hành |
||||||
Chọn 3 trong 5 |
|||||||
70 |
LAW |
220 |
Hiến Pháp Nước Ngoài |
2 |
2 |
|
|
71 |
LAW |
385 |
Kỹ Năng Tư Vấn Pháp Luật |
2 |
2 |
|
|
72 |
LAW |
386 |
Kỹ Năng Tham Gia Giải Quyết Các Vụ Việc Dân Sự |
2 |
2 |
|
|
73 |
LAW |
389 |
Kỹ Năng Tham Gia Giải Quyết Các Vụ Án Hình Sự |
2 |
2 |
|
|
74 |
LAW |
387 |
Kỹ Năng Tham Gia Giải Quyết Các Vụ Việc Hành Chính |
2 |
2 |
|
|
Chọn 3 trong 7 |
|||||||
75 |
LAW |
317 |
Luật Biển Việt Nam |
2 |
2 |
|
|
76 |
LAW |
413 |
Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam) |
2 |
2 |
|
|
77 |
LAW |
430 |
Thi Hành Án Hình Sự |
2 |
2 |
|
|
78 |
LAW |
458 |
Thi Hành Án Dân Sự |
2 |
2 |
|
|
79 |
LAW |
473 |
Luật Phá Sản |
2 |
2 |
|
|
80 |
LAW |
474 |
Luật Cạnh Tranh (& Chống Độc Quyền) |
2 |
2 |
|
|
81 |
LAW |
221 |
Luật La Mã |
2 |
2 |
|
|
7.4. Tốt nghiệp cuối khóa |
|||||||
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
|
TÍN CHỈ |
thuyết |
hành |
|||||
82 |
LAW |
448 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
|
5 |
|
83 |
LAW |
449 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
4 |
4 |