Chương trình học
2. Thời gian đào tạo : 4 năm (8 học kỳ )
Tùy theo khả năng và điều kiện học tập, sinh viên có thể rút ngắn còn 3 năm hoặc kéo dài thời gian học tối đa đến 8 năm.
3. Khối lượng kiến thức toàn khoá (tính bằng số tín chỉ): 134 Tín chỉ, không kể các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng.
4. Đối tượng tuyển sinh :
Những người đã tốt nghiệp Trung học phổ thông, hoặc tương đương theo đề án tuyển sinh của Trường Đại học Duy Tân
5. Quy trình đào tạo, điều kiện tốt nghiệp :
- Tổ chức quá trình đào tạo theo học chế tín chỉ
- Điều kiện tốt nghiệp:
Kết thúc khoá học, những SV có đủ các điều kiện sau thuộc diện xét tốt nghiệp:
+ Cho đến thời điểm xét tốt nghiệp sinh viên không bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc không bị kỷ luật từ mức đình chỉ học tập.
+ Không còn tín chỉ bị điểm không đạt.
+ Có các Chứng chỉ giáo dục quốc phòng và Chứng chỉ giáo dục thể chất.
- Điều kiện liên thông ngang :
SV được quyền liên thông ngang với đối với các ngành trong phạm vi các ngành được nhà trường đào tạo với điều kiện điểm trung bình chung tích lũy của các học kỳ tại thời điểm xét liên thông ngang không được thấp hơn 2,0; Đồng thời trong quá trình học liên thông ngang SV phải đảm bảo điểm TBC tích lũy ở ngành học chính và ngành học liên thông ngang không được thấp hơn 2,0.
6. Thang điểm : Quy chế đào tạo đại học theo học chế tín chỉ.
7. Nội dung chương trình:
7.1. Học phần giáo dục đại cương :
7.1.1.Học phần bắt buộc :
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
TÍN CHỈ |
||||||
|
Lý luận Mac-Lenin và Tư tưởng Hồ Chí Minh |
10 |
|
|
||
1 |
PHI |
161 |
Những NLCB của CN Mac-Lenin 1 |
2 |
2 |
|
2 |
PHI |
162 |
Những NLCB của CN Mac-Lenin 2 |
3 |
3 |
|
3 |
HIS |
361 |
Đường lối CM Đảng Cộng Sản VN |
3 |
3 |
|
4 |
POS |
361 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
|
Khoa học xã hội và PP học tập |
6 |
|
|
||
5 |
PHI |
100 |
Phương pháp luận (gồm NCKH) |
2 |
2 |
|
6 |
COM |
101 |
Nói và trình bày (Tiếng Việt) |
2 |
2 |
|
7 |
COM |
102 |
Viết (Tiếng Việt) |
2 |
2 |
|
|
Ngoại ngữ |
16 |
|
|
||
8 |
ENG |
116 |
Reading - Level 1 |
1 |
1 |
|
9 |
ENG |
117 |
Writing - Level 1 |
1 |
1 |
|
10 |
ENG |
118 |
Listening - Level 1 |
1 |
1 |
|
11 |
ENG |
119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
1 |
|
12 |
ENG |
166 |
Reading - Level 2 |
1 |
1 |
|
13 |
ENG |
167 |
Writing - Level 2 |
1 |
1 |
|
14 |
ENG |
168 |
Listening - Level 2 |
1 |
1 |
|
15 |
ENG |
169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
1 |
|
16 |
ENG |
216 |
Reading - Level 3 |
1 |
1 |
|
17 |
ENG |
217 |
Writing - Level 3 |
1 |
1 |
|
18 |
ENG |
218 |
Listening - Level 3 |
1 |
1 |
|
19 |
ENG |
219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
1 |
|
20 |
ENG |
266 |
Reading - Level 4 |
1 |
1 |
|
21 |
ENG |
267 |
Writing - Level 4 |
1 |
1 |
|
22 |
ENG |
268 |
Listening - Level 4 |
1 |
1 |
|
23 |
ENG |
269 |
Speaking - Level 4 |
1 |
1 |
|
Ngoài khối lượng kiến thức tiếng Anh như thiết kế, tùy theo trình độ SV có thể tham gia học Level 5. |
||||||
24 |
ENG |
366 |
Reading - Level 5 |
1 |
1 |
|
25 |
ENG |
367 |
Writing - Level 5 |
1 |
1 |
|
26 |
ENG |
368 |
Listening - Level 5 |
1 |
1 |
|
27 |
ENG |
369 |
Speaking - Level 5 |
1 |
1 |
|
|
Toán-Tin học-KHTN-CN-MT: |
14 |
|
|
||
28 |
MTH |
100 |
Toán cao cấp C |
3 |
2 |
1 |
29 |
CS |
101 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
1 |
30 |
CS |
102 |
Tin học ứng dụng |
3 |
2 |
1 |
|
Hướng nghiệp |
2 |
|
|
||
31 |
DTE-LAW |
102 |
Hướng nghiệp 1 |
1 |
1 |
|
32 |
DTE- LAW |
152 |
Hướng nghiệp 2 |
1 |
1 |
|
33 |
Giáo dục thể chất |
5 |
|
|
||
34 |
Giáo dục quốc phòng |
165 tiết |
|
|
7.1.2.Học phần tự chọn :
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
TÍN CHỈ |
||||||
|
Đạo đức và pháp luật ( Chọn 1 trong 2) |
4 |
|
|
||
35 |
DTE |
201 |
Đạo đức trong công việc |
2 |
2 |
|
36 |
MED |
268 |
Y đức |
2 |
2 |
|
37 |
LAW |
219 |
Nghề luật & đạo đức nghề luật 1 |
2 |
2 |
|
38 |
Khoa học xã hội (Chọn 2 trong 5) |
4 |
|
|
||
39 |
AHI |
391 |
Lịch sử kiến trúc phương Đông & Việt Nam |
2 |
2 |
|
40 |
AHI |
392 |
Lịch sử kiến trúc phương Tây |
2 |
2 |
|
41 |
HIS |
221 |
Lịch sử văn minh thế giới 1 |
2 |
2 |
|
42 |
HIS |
222 |
Lịch sử văn minh thế giới 2 |
2 |
2 |
|
43 |
EVR |
205 |
Sức khỏe môi trường |
2 |
2 |
|
7.2. Học phần giáo dục đại cương ngành :
7.2.1.Học phần bắt buộc :
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
TÍN CHỈ |
||||||
|
Kiến thức đại cương khối ngành |
8 |
8 |
|
||
44 |
ECO |
152 |
Căn bản kinh tế vĩ mô |
3 |
3 |
|
45 |
STA |
225 |
Thống kê xã hội |
3 |
3 |
|
46 |
MGT |
201 |
Quản trị học |
2 |
2 |
|
47 |
ACC |
201 |
Nguyên lý kế toán 1 |
|
|
|
48 |
BNK |
405 |
Nghiệp vụ bảo hiểm |
|
|
|
|
Kiến thức đại cương ngành |
|
|
|
||
49 |
LAW |
261 |
Xây dựng văn bản pháp luật |
3 |
3 |
|
50 |
HIS |
213 |
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam |
2 |
2 |
|
51 |
LAW |
105 |
Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật |
3 |
3 |
|
52 |
LAW |
210 |
Hiến pháp Việt Nam |
2 |
2 |
|
53 |
LAW |
230 |
Luật Hành chính |
3 |
3 |
|
54 |
PHI |
306 |
Lô gích học |
3 |
3 |
|
55 |
LAW |
290 |
Luật hình sự |
3 |
3 |
|
56 |
LAW |
388 |
Luật Hôn nhân và Gia đình |
2 |
2 |
|
57 |
LAW |
323 |
Công pháp quốc tế |
2 |
2 |
|
58 |
LAW |
325 |
Tư pháp quốc tế |
2 |
2 |
|
59 |
LAW |
336 |
Luật tố tụng dân sự |
3 |
3 |
|
60 |
LAW |
346 |
Luật tố tụng hình sự |
3 |
3 |
|
61 |
LAW |
296 |
Tranh tài giải pháp PBL |
1 |
1 |
|
62 |
LAW |
396 |
Tranh tài giải pháp PBL |
1 |
|
1 |
63 |
LAW |
496 |
Tranh tài giải pháp PBL |
1 |
|
1 |
7.2.2.Học phần tự chọn :
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
TÍN CHỈ |
||||||
|
Chọn 1 trong 2 |
|
|
|
||
64 |
COM |
384 |
Nghệ thuật đàm phán |
2 |
2 |
|
65 |
COM |
435 |
Quan hệ công chúng |
2 |
2 |
|
7.3. Học phần chuyên ngành :
7.3.1. Học phần bắt buộc :
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
TÍN CHỈ |
||||||
66 |
LAW |
208 |
Luật dân sự 1 |
2 |
2 |
|
67 |
LAW |
308 |
Luật dân sự 2 |
2 |
2 |
|
68 |
LAW |
358 |
Luật dân sự 3 |
2 |
2 |
|
69 |
LAW |
207 |
Luật thương mại 1 |
2 |
2 |
|
70 |
LAW |
307 |
Luật thương mại 2 |
2 |
2 |
|
71 |
LAW |
283 |
Luật lao động |
3 |
3 |
|
72 |
LAW |
375 |
Luật tài chính |
2 |
2 |
|
73 |
LAW |
427 |
Luật ngân hàng |
2 |
2 |
|
74 |
LAW |
425 |
Luật chứng khoán |
2 |
2 |
|
75 |
LAW |
377 |
Luật đầu tư |
2 |
2 |
|
76 |
LAW |
376 |
Luật sở hữu trí tuệ |
2 |
2 |
|
77 |
LAW |
368 |
Luật đất đai |
2 |
2 |
|
78 |
LAW |
369 |
Luật môi trường |
2 |
2 |
|
79 |
LAW |
476 |
Luật thương mại quốc tế |
2 |
2 |
|
7.3.2. Học phần tự chọn : Chọn 1 trong 4
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
TÍN CHỈ |
||||||
80 |
LAW |
473 |
Luật phá sản |
2 |
2 |
|
81 |
LAW |
474 |
Luật cạnh tranh (& chống độc quyền) |
2 |
2 |
|
82 |
LAW |
477 |
Pháp luật bảo vệ người tiêu dùng |
2 |
2 |
|
83 |
LAW |
378 |
Luật kinh doanh bất động sản |
2 |
2 |
|
7.4. Tốt nghiệp cuối khóa : 5 TC
STT |
Mã |
SH |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
Lý |
Thực |
TÍN CHỈ |
||||||
84 |
LAW |
448 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
|
2 |
85 |
LAW |
449 |
Khóa luận tốt nghiệp |
4 |
|
4 |