Chương trình học
6.1. Khái quát chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ: 60 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung: 10 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 38 tín chỉ
+ Bắt buộc: 20 tín chỉ + Tự chọn: 18/28 tín chỉ
- Luận văn: 12 tín chỉ
6.2. Danh mục các học phần trong chương trình đào tạo
STT |
Mã số học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
|
Lý thuyết |
Thực hành, thảo luận |
|
||||
I |
Khối kiến thức chung |
10 |
|
|
|
|
1 |
|
Triết học |
4 |
|
|
|
2 |
|
Ngoại ngữ |
6 |
|
|
|
II |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
38 |
|
|
|
|
II.1 |
Các học p hần bắt buộc thuộc khối kiến thức cơ sở và chuyên ng ành |
20 |
|
|
|
|
3 |
|
Phương pháp nghiên cứu luật học và tư duy pháp lý hiện đại |
2 |
15 |
15 (30) |
|
4 |
|
Đàm phán và kỹ năng đàm phán trong kinh doanh |
2 |
15 |
15 (30) |
|
5 |
|
Kỹ năng tư vấn pháp luật |
2 |
15 |
15 (30) |
|
6 |
|
Những vấn đề pháp lý mới về Luật kinh tế |
3 |
30 |
15 (30) |
|
7 |
|
Pháp luật về giải quyết tranh chấp hợp đồng trong hoạt động kinh doanh |
2 |
15 |
15 (30) |
|
STT |
Mã số học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
|
Lý thuyết |
Thực hành, thảo luận |
|
||||
8 |
|
Áp dụng pháp luật doanh nghiệp và pháp luật chứng khoán trong hoạt động kinh doanh |
3 |
15 |
30 (60) |
|
9 |
|
Áp dụng pháp luật lao động và an sinh xã hội trong hoạt động kinh doanh |
3 |
15 |
30 (60) |
|
10 |
|
Pháp luật về giải quyết tranh chấp đất đai và môi trường trong hoạt động kinh doanh |
3 |
15 |
30 (60) |
|
II.2 |
Các học p hần tự chọn thuộc khối kiến thức cơ sở và chuyên ng ành |
18/28 |
|
|
|
|
11 |
|
Pháp luật và tư vấn Pháp luật tài chính doanh nghiệp |
2 |
15 |
15 (30) |
|
12 |
|
Áp dụng Pháp luật sở hữu trí tuệ trong hoạt động kinh doanh |
2 |
15 |
15 (30) |
|
13 |
|
Thực hành Pháp luật thương mại quốc tế |
2 |
15 |
15 (30) |
|
14 |
|
Thực hành Pháp luật về Tín dụng ngân hàng |
2 |
15 |
15 (30) |
|
15 |
|
Pháp luật và tư vấn Pháp luật phá sản |
2 |
15 |
15 (30) |
|
STT |
Mã số học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
|
Lý thuyết |
Thực hành, thảo luận |
|
||||
16 |
|
Pháp luật và tư vấn Pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
2 |
15 |
15 (30) |
|
17 |
|
Thực hành Pháp luật kinh doanh bất động sản |
2 |
15 |
15 (30) |
|
18 |
|
Pháp luật và tư vấn Pháp luật thuế cho doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh |
2 |
15 |
15 (30) |
|
19 |
|
Kỹ năng giải quyết tranh chấp lao động |
2 |
15 |
15(30) |
|
20 |
|
Pháp luật về công ty và các kỹ năng trong Quản trị công ty |
2 |
15 |
15 (30) |
|
21 |
|
Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm |
2 |
15 |
15 (30) |
|
22 |
|
Pháp luật và tư vấn Pháp luật cạnh tranh |
2 |
15 |
15 (30) |
|
23 |
|
Thực hành Pháp luật về kinh doanh vận chuyển |
2 |
15 |
15 (30) |
|
24 |
|
Pháp luật thương mại điện tử |
2 |
15 |
15 (30) |
|
III |
|
Luận văn |
12 |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
60 |